Nhịp tim bình thường và rối loạn nhịp Tim - Kiến thức cần biết

Nhịp tim bình thường bao nhiêu? Khi nào là nhịp tim bất thường? Tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng, các loạn nhịp nguy hiểm, cách chẩn đoán và tips chăm sóc sức khỏe tim mạch.

 


 

Vì sao cần quan tâm đến nhịp tim?

Bạn đang ngồi làm việc, bỗng nhiên thấy tim đập nhanh, hồi hộp, chóng mặt thoáng qua. Chỉ vài phút sau, mọi thứ lại bình thường. Không ít người bỏ qua những dấu hiệu như vậy, cho rằng đó chỉ là do căng thẳng, thiếu ngủ hay uống nhiều cà phê. Nhưng thực tế, đây có thể là biểu hiện của rối loạn nhịp tim – một tình trạng không hiếm gặp và đôi khi nguy hiểm.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu toàn cầu, chiếm khoảng 30% ca tử vong mỗi năm. Trong đó, rối loạn nhịp tim chiếm tỷ lệ đáng kể và ngày càng phổ biến ở người trẻ tuổi do lối sống hiện đại: ít vận động, căng thẳng, dùng chất kích thích.

Tại Việt Nam, ước tính từ các bác sĩ lâm sàng cho rằng nhiều người trung niên có thể từng trải qua rối loạn nhịp thoáng qua nhưng bỏ qua việc thăm khám, dẫn tới phát hiện muộn.

👉 Vậy nhịp tim bình thường là bao nhiêu? Khi nào được coi là rối loạn nhịp tim? Những loại loạn nhịp nào nguy hiểm và cách chẩn đoán sớm ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.

 


 

Nhịp tim bao nhiêu là bình thường?

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA):

  • Người trưởng thành khỏe mạnh: 60–100 nhịp/phút khi nghỉ.
  • Vận động viên: có thể thấp hơn, 40–60 nhịp/phút do tim khỏe.
  • Khi ngủ: nhịp tim thường giảm 10–20 nhịp.
  • Khi vận động mạnh hoặc lo lắng: có thể lên 120–160 nhịp/phút (bình thường).

📊 Bảng tham khảo nhịp tim trung bình

Nhóm đối tượng

Nhịp tim nghỉ bình thường

Trẻ em (6–15 tuổi)

70–100 nhịp/phút

Người lớn (≥16 tuổi)

60–100 nhịp/phút

Vận động viên

40–60 nhịp/phút

 

 

👉 Nếu nhịp tim thường xuyên dưới 50 hoặc trên 100 nhịp/phút khi nghỉ, bạn nên đi khám để loại trừ bệnh lý.

 

Khi nào nhịp tim bất thường?

Nhịp tim bất thường (rối loạn nhịp tim, arrhythmia) có thể là:

  • Nhịp tim chậm (bradycardia): <60 nhịp/phút.​​
    • Bình thường ở vận động viên.
    • Nhưng nếu kèm mệt, chóng mặt → có thể do bệnh lý.​​
  • Nhịp tim nhanh (tachycardia): >100 nhịp/phút khi nghỉ.​
    • Có thể do căng thẳng, sốt, mất nước.
    • Hoặc bệnh lý: rung nhĩ, nhịp nhanh thất.​​
  • Nhịp tim không đều: bỏ nhịp, thêm nhịp, tim “đập loạn”.​​
    • Thường gặp trong ngoại tâm thu hoặc rung nhĩ.

🔍 Theo ESC Guidelines 2020, loạn nhịp có thể gây đột quỵ, suy tim hoặc ngừng tim nếu không phát hiện sớm.

 

Nguyên nhân gây rối loạn nhịp tim

Nhóm nguyên nhân từ tim

  • Bệnh mạch vành.
  • Suy tim.
  • Tăng huyết áp lâu năm.
  • Bệnh van tim.

Nhóm nguyên nhân ngoài tim

  • Rối loạn điện giải: thiếu kali, magiê.
  • Nội tiết: cường giáp, tiểu đường.
  • Lối sống: stress, thiếu ngủ, uống nhiều cà phê, hút thuốc.
  • Thuốc: một số thuốc cảm cúm, kháng sinh, thuốc tim.

Triệu chứng cảnh báo rối loạn nhịp tim

  • Hồi hộp, tim đập mạnh bất thường.
  • Cảm giác tim bỏ nhịp, loạn nhịp.
  • Chóng mặt, hoa mắt, thậm chí ngất.
  • Khó thở, mệt mỏi, giảm khả năng vận động.
  • Đau tức ngực, lo lắng.

📌 Tips:

  • Hãy ghi lại thời điểm, hoàn cảnh và tần suất triệu chứng.
  • Nếu có thiết bị đeo tay (smartwatch) đo nhịp tim → ghi lại để cung cấp cho bác sĩ.

 

Các loại rối loạn nhịp tim nguy hiểm

Loại loạn nhịp

Đặc điểm

Nguy cơ

Rung nhĩ (AF)

Tim đập hỗn loạn, không đều

Nguy cơ đột quỵ ↑ 5 lần

Rung thất (VF)

Tim ngừng bơm máu

Tử vong trong vài phút nếu không cấp cứu

Nhịp nhanh thất (VT)

>150 nhịp/phút, nguy hiểm

Có thể gây ngất, đột tử

Block nhĩ thất cao độ

Tín hiệu bị chặn

Cần đặt máy tạo nhịp

👉 Đây là những tình trạng cần phát hiện sớm để điều trị kịp thời.

 

Phương pháp chẩn đoán rối loạn nhịp tim

  • Điện tâm đồ (ECG): nhanh, chi phí thấp , nhưng dễ bỏ sót.
  • Holter điện tim 24–48h: ghi liên tục, phát hiện tốt hơn, nhưng có thể bỏ sót nếu triệu chứng xuất hiện ít.
  • Holter điện tim thế hệ mới (7–14 ngày): tăng khả năng phát hiện loạn nhịp thoáng qua. Một số thiết bị hiện đại (ví dụ Holter EZYPRO UG02) có thiết kế dạng miếng dán nhỏ gọn, không dây, giúp người bệnh sinh hoạt thoải mái mà vẫn ghi dữ liệu chính xác cho bác sĩ.
  • Máy cấy theo dõi nhịp (ILR): dùng cho ca phức tạp, theo dõi nhiều năm.

📌 Tips: Nếu triệu chứng chỉ xảy ra 1–2 lần/tuần, bạn nên trao đổi với bác sĩ về Holter điện tim kéo dài thay vì chỉ làm ECG thông thường.

 

Ai nên đi khám và theo dõi nhịp tim?

  • Người có triệu chứng: hồi hộp, trống ngực, chóng mặt, ngất.
  • Người có bệnh nền: tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh mạch vành.
  • Người từng bị đột quỵ không rõ nguyên nhân.
  • Người có tiền sử gia đình rối loạn nhịp hoặc đột tử.

 

Kết luận: Hãy lắng nghe trái tim bạn, phát hiện sớm hơn, can thiệp hiệu quả hơn

Nhịp tim bình thường là nền tảng của một trái tim khỏe mạnh. Khi xuất hiện nhịp tim bất thường – dù chỉ thoáng qua – cũng có thể là lời cảnh báo của cơ thể.

👉 Hãy chủ động:

  • Theo dõi nhịp tim và triệu chứng.
  • Đi khám sớm khi có dấu hiệu bất thường.
  • Thảo luận với bác sĩ về các phương pháp chẩn đoán phù hợp, bao gồm cả các công nghệ mới như Holter điện tim kéo dài.

💡 Ngày nay, với sự phát triển của y học, bệnh nhân có thể được theo dõi nhịp tim một cách thoải mái, chính xác và an toàn. Chủ động lắng nghe trái tim chính là cách bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.

Tin tức khác